Hóa chất bổ trợ là gì? Các công bố khoa học về Hóa chất bổ trợ
Hóa chất bổ trợ là các chất hóa học được sử dụng để cung cấp các chất dinh dưỡng, chất kích thích, hoặc các thành phần khác nhằm nâng cao hiệu quả và tăng cường...
Hóa chất bổ trợ là các chất hóa học được sử dụng để cung cấp các chất dinh dưỡng, chất kích thích, hoặc các thành phần khác nhằm nâng cao hiệu quả và tăng cường hoạt động của một quá trình hoặc sản phẩm nào đó. Các hóa chất bổ trợ thường được sử dụng trong nông nghiệp, thực phẩm, y học, công nghệ sinh học và nhiều lĩnh vực khác để cải thiện tác động của chúng.
Hóa chất bổ trợ được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau để cung cấp các chất dinh dưỡng, tái tạo và tăng cường các quá trình hoạt động. Dưới đây là một số ví dụ về các loại hóa chất bổ trợ trong một số lĩnh vực:
1. Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, hóa chất bổ trợ có thể là các phân bón chứa các chất dinh dưỡng như nitơ, fosfor, kali, khoáng chất và vi lượng cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng của cây trồng. Các hợp chất chelate cũng được sử dụng để cải thiện khả năng hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng của cây trồng.
2. Thực phẩm: Hóa chất bổ trợ trong ngành thực phẩm được sử dụng để cải thiện chất lượng và tính ổn định của sản phẩm thực phẩm. Ví dụ, chất phụ gia như chất chống oxy hóa, chất chống ẩm, chất tạo đặc, chất điều chỉnh độ acid... được sử dụng để tăng cường độ ổn định, gia tăng thời gian bảo quản và tạo ra cấu trúc, hương vị và màu sắc tốt hơn.
3. Y học: Trong y học, hóa chất bổ trợ có thể là dược phẩm bổ sung, vitamin, axit amin, chất kích thích miễn dịch như thuốc tăng cường sức đề kháng, thuốc bổ dưỡng sắt, thuốc chống oxi hoá... Được sử dụng để bổ sung các chất cần thiết cho sự phát triển, trị liệu và bảo vệ sức khỏe con người.
4. Công nghệ sinh học: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, hóa chất bổ trợ được sử dụng để tạo ra môi trường tốt nhất cho vi sinh vật và các quá trình sinh học khác. Ví dụ, các chất tăng sinh, chất chống vi khuẩn, chất điều chỉnh pH... được sử dụng trong nuôi cấy tế bào, sản xuất protein và các sản phẩm sinh học khác.
Như vậy, hóa chất bổ trợ có thể được hiểu là các chất được sử dụng để cung cấp các chất dinh dưỡng, kích thích hoặc tái tạo cần thiết trong các quá trình hoạt động của các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hóa chất bổ trợ":
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhân tham gia vào thử nghiệm REFLEX (Randomized Evaluation of Long‐Term Efficacy of Rituximab in RA), một nghiên cứu pha III kéo dài 2 năm, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược về liệu pháp rituximab. Những bệnh nhân có RA hoạt động và không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF đã được ngẫu nhiên hóa để nhận rituximab dạng tiêm tĩnh mạch (1 liệu trình, gồm 2 lần truyền 1.000 mg) hoặc giả dược, cả hai đều có nền MTX. Điểm cuối chính của hiệu quả là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện 20% của Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR20) ở tuần 24. Các điểm cuối phụ là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện ACR50 và ACR70, Điểm Hoạt động Bệnh trên 28 khớp, và tiêu chí đáp ứng của Liên minh Châu Âu chống Thấp khớp (EULAR) ở tuần 24. Các điểm cuối bổ sung bao gồm điểm trên Bảng đánh giá chức năng cho bệnh mãn tính-mệt mỏi (FACIT-F), Chỉ số Khuyết tật của Bảng đánh giá sức khỏe (HAQ DI), và Bảng câu hỏi 36 mục tóm tắt (SF-36), cũng như điểm phóng xạ được sửa đổi bởi Genant ở tuần 24.
Bệnh nhân được chỉ định giả dược (n = 209) và rituximab (n = 311) đều có RA hoạt động lâu dài. Ở tuần 24, số lượng bệnh nhân được điều trị rituximab chứng minh đáp ứng ACR20 nhiều hơn đáng kể (
Ở tuần 24, một liệu trình đơn lẻ rituximab kết hợp với liệu pháp MTX đồng thời đã mang lại những cải thiện đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng trong hoạt động bệnh ở các bệnh nhân có RA hoạt động lâu dài mà không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF.
- 1
- 2
- 3
- 4